Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
K/DA
1.30
S
10
Pentakill
1.41
S
9
True Damage
2.24
S
8
Siêu Quẩy
2.98
S
7
Đồng Quê
3.08
S
6
Liên Kích
3.15
S
6
Cuồng Nhiệt
3.27
S
9
Thuật Sư
3.12
S
10
Heartsteel
2.86
S
4
Hyperpop
3.15
S
6
Punk
3.43
S
4
Jazz
3.34
S
8
Vệ Binh
3.45
S
6
Hộ Pháp
3.51
S
4
Hộ Pháp
3.56
S
6
Emo
3.53
S
7
K/DA
3.57
S
6
Tuyệt Sắc
3.53
S
6
Đấu Sĩ
3.64
S
3
Hyperpop
3.59
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.65
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.63
S
1
ILLBEATS
3.61
S
7
Pentakill
3.69
S
2
Hyperpop
3.69
S
6
Đao Phủ
3.73
S
6
Tai To Mặt Lớn
3.73
S
6
Disco
3.77
S
6
True Damage
3.80
A
2
Đao Phủ
3.86
A
1
Đột Phá
3.89
A
3
Thuật Sư
3.91
A
4
Emo
3.98
A
2
Emo
3.99
A
3
K/DA
3.99
A
7
Thuật Sư
3.97
A
4
Punk
4.05
A
3
Fan Cứng
4.00
A
5
EDM
3.99
A
2
Hộ Pháp
4.02
A
1
Nhạc Trưởng
3.98
A
6
Vệ Binh
4.09
A
4
Fan Cứng
4.09
B
5
Thuật Sư
4.10
B
2
True Damage
4.09
B
1
Biến Số
4.01
B
4
Liên Kích
4.12
B
2
Siêu Quẩy
4.11
B
4
Đao Phủ
4.16
B
5
Fan Cứng
4.15
B
2
Cuồng Nhiệt
4.16
B
1
Hyperpop
4.20
B
2
Đấu Sĩ
4.18
B
4
Tuyệt Sắc
4.19
B
3
Pentakill
4.25
B
6
Siêu Quẩy
4.30
C
5
Đồng Quê
4.31
C
4
Siêu Quẩy
4.37
C
2
Liên Kích
4.34
C
2
Vệ Binh
4.36
C
2
EDM
4.35
C
3
Jazz
4.33
C
4
Đấu Sĩ
4.47
C
5
Pentakill
4.48
C
3
Thánh Ra Vẻ
4.47
C
4
Tai To Mặt Lớn
4.42
D
2
Jazz
4.46
D
4
EDM
4.56
D
2
Tuyệt Sắc
4.53
D
4
Cuồng Nhiệt
4.60
D
5
Disco
4.55
D
5
Thánh Ra Vẻ
4.59
D
4
Vệ Binh
4.65
D
2
Tai To Mặt Lớn
4.67
D
2
Punk
4.78
D
5
K/DA
4.87
D
3
Đồng Quê
4.90
D
2
8-bit
4.90
D
3
Heartsteel
4.90
D
3
EDM
4.95
D
4
8-bit
4.92
D
4
True Damage
5.01
D
3
Disco
5.06
D
6
8-bit
5.07
D
7
Heartsteel
5.09
D
4
Disco
5.51
D
5
Heartsteel
6.03